Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Concerned"

noun
concerned supporters
/kənˈsɜːrnd səˈpɔːrtərz/

những người ủng hộ quan tâm

noun phrase
concerned departments
/kənˈsɜːrnd dɪˈpɑːrtmənts/

các phòng ban liên quan

verb
be concerned about budget
/biː kənˈsɜːrnd əˈbaʊt ˈbʌdʒɪt/

lo ngại về ngân sách

adjective
concerned about parenting
/kənˈsɜːrnd əˈbaʊt ˈperəntɪŋ/

lo lắng về việc nuôi dạy con cái

adjective
Anxious and concerned
/ˈæŋkʃəs ænd kənˈsɜːrnd/

Lo lắng và quan tâm

verb
be concerned about education
/biː kənˈsɜːrnd əˈbaʊt ˌedʒuˈkeɪʃn/

quan tâm đến giáo dục

verb
be concerned
/bi kənˈsɜrnd/

quan tâm

verb
be concerned
/bi kənˈsɜrnd/

quan tâm

adjective
concerned
/kənˈsɜrnd/

quan tâm

adjective
unconcerned
/ʌn.kənˈsɜrn/

không quan tâm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/07/2025

at a loss

/æt ə lɒs/

không biết làm sao, bó tay, không biết phải làm gì, túng túng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY