She seemed unconcerned about the outcome of the meeting.
Dịch: Cô ấy có vẻ không quan tâm đến kết quả của cuộc họp.
He was unconcerned with the criticism he received.
Dịch: Anh ấy không quan tâm đến những chỉ trích mà anh nhận được.
Thông báo hoặc nhắc nhở về khả năng tử vong hoặc nguy cơ tử vong