She is preparing for a competitive exam.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho một kỳ thi cạnh tranh.
He passed the competitive exam with flying colors.
Dịch: Anh ấy đã vượt qua kỳ thi cạnh tranh với kết quả xuất sắc.
chất polyamit, loại chất dẻo tổng hợp thuộc họ polyme dùng trong sản xuất sợi, vải, và các vật liệu kỹ thuật khác