Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Compassionate"

noun
compassionate nurse
/kəmˈpæʃənət nɜːrs/

y tá giàu lòng trắc ẩn

noun phrase
compassionate colleagues
None

đồng nghiệp xót xa

noun
Compassionate act
/kəmˈpæʃənət ækt/

Hành động từ bi

noun
compassionate message
/kəmˈpæʃənət ˈmesɪdʒ/

thông điệp từ bi

noun
compassionate care
/kəmˈpæʃənət ker/

sự chăm sóc đầy lòng trắc ẩn

noun
compassionate partner
/kəmˈpæʃ.ən.ət ˈpɑːrtnər/

Đối tác cảm thông, hiểu biết và đồng cảm trong mối quan hệ

noun
compassionate art
/kəmˈpæʃ.ən.ət ɑːrt/

Nghệ thuật thể hiện lòng trắc ẩn hoặc sự cảm thông sâu sắc qua các tác phẩm nghệ thuật.

noun
compassionate listening
/kəmˈpæʃənət ˈlɪsənɪŋ/

lắng nghe đầy lòng từ bi

noun
compassionate prayer
/kəmˈpæʃənət prɛr/

lời cầu nguyện từ bi

noun
compassionate one
/kəmˈpæʃənət wʌn/

người có lòng từ bi

noun
compassionate song
/kəmˈpæʃənət sɔŋ/

bài hát từ bi

noun
compassionate person
/kəmˈpæʃənət ˈpɜrsən/

người có lòng từ bi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY