To succeed, you must communicate effectively.
Dịch: Để thành công, bạn phải giao tiếp hiệu quả.
She communicates effectively with her team.
Dịch: Cô ấy giao tiếp hiệu quả với nhóm của mình.
sự giảm nhẹ hoặc làm dịu đi (đặc biệt là về hậu quả hoặc tác động tiêu cực)
Cơ chế truyền tải, quá trình hoặc phương thức truyền đạt hoặc chuyển đổi một yếu tố (như tín hiệu, dữ liệu, năng lượng) từ một điểm đến điểm khác.