The water flows through the pipe.
Dịch: Nước chảy qua ống.
He took a puff from the smoking pipe.
Dịch: Anh ấy hít một hơi từ ống điếu.
They installed a new gas pipe.
Dịch: Họ lắp đặt một ống dẫn khí mới.
ống
ống dẫn
bình
đường ống
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Điểm quan trọng
tài sản chung
Thực phẩm có mật độ năng lượng cao
không rẽ
Văn hóa miền Nam
sự phối hợp
phi cơ mồi bẫy
giải thích chi tiết