The water flows through the pipe.
Dịch: Nước chảy qua ống.
He took a puff from the smoking pipe.
Dịch: Anh ấy hít một hơi từ ống điếu.
They installed a new gas pipe.
Dịch: Họ lắp đặt một ống dẫn khí mới.
ống
ống dẫn
bình
đường ống
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kiểm tra sức khỏe
tiền vệ phòng ngự
Phó Giám đốc Marketing
nhóm CĐV Barca
công việc không phù hợp
Ngò gai
cảnh đẹp, đẹp như tranh
Công việc lặp đi lặp lại