The water flows through the pipe.
Dịch: Nước chảy qua ống.
He took a puff from the smoking pipe.
Dịch: Anh ấy hít một hơi từ ống điếu.
They installed a new gas pipe.
Dịch: Họ lắp đặt một ống dẫn khí mới.
ống
ống dẫn
bình
đường ống
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
đền thờ, ngôi đền
kiểu tóc cắt ngắn
đồ thú nhồi bông
Đặc sản trời cho
vật liệu cơ bản
sự ám ảnh
Rượu, cồn
viết báo cáo