Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Combust"

adjective
combustible
/kəmˈbʌstəbl/

dễ cháy

noun
Combustible hazard
/kəmˈbʌstɪbəl ˈhæzərd/

Mối nguy dễ cháy

noun
Combustibility
/kəmˌbʌstəˈbɪləti/

Tính dễ cháy

noun
combustible material
/kəmˈbʌstəbəl məˈtɪriəl/

vật liệu dễ cháy

noun
spontaneous combustion
/spɒnˈteɪniəs kəmˈbʌstʃən/

bất ngờ bốc cháy

verb
combust
/kəmˈbʌst/

cháy

noun
combustion technology
/kəmˈbʌs.tʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/

công nghệ đốt cháy

noun
internal combustion engine
/ɪnˈtɜːnl kəmˈbʌstʃən ˈendʒɪn/

động cơ đốt trong

noun
combustion chamber
/kəmˈbʌs.tʃən ˈtʃeɪm.bər/

buồng đốt

noun
combustion
/kəmˈbʌs.tʃən/

sự đốt cháy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY