The collaborative performance was a success.
Dịch: Buổi biểu diễn hợp tác đã thành công.
The students prepared a collaborative performance for the school festival.
Dịch: Các sinh viên đã chuẩn bị một buổi biểu diễn hợp tác cho lễ hội của trường.
Biểu diễn chung
Biểu diễn mang tính hợp tác
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
thủy lực
may mắn trúng giải
Chia sẻ tập tin
Viêm mũi xoang
những người mẹ mới
dẫn dắt câu chuyện
Sự rộng rãi, tính hào phóng
Các quốc gia Bắc Âu