The collaborative performance was a success.
Dịch: Buổi biểu diễn hợp tác đã thành công.
The students prepared a collaborative performance for the school festival.
Dịch: Các sinh viên đã chuẩn bị một buổi biểu diễn hợp tác cho lễ hội của trường.
Biểu diễn chung
Biểu diễn mang tính hợp tác
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
không có bộ máy lớn
bộ phận, phòng ban
chất khử mùi
Bài bạc 21 điểm (trò chơi bài)
Hệ thống canh tác
người có phẩm hạnh
có thể
Thiếu oxy