The collaborative performance was a success.
Dịch: Buổi biểu diễn hợp tác đã thành công.
The students prepared a collaborative performance for the school festival.
Dịch: Các sinh viên đã chuẩn bị một buổi biểu diễn hợp tác cho lễ hội của trường.
Biểu diễn chung
Biểu diễn mang tính hợp tác
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
quan điểm gây tranh cãi
Lãnh đạo thanh niên
những điểm tham quan
cuộc trò chuyện vui vẻ, hài hước
trôi chảy
động cơ ồn ào
tiếng kêu lanh canh
Nuôi trồng cá tra