The collaborative performance was a success.
Dịch: Buổi biểu diễn hợp tác đã thành công.
The students prepared a collaborative performance for the school festival.
Dịch: Các sinh viên đã chuẩn bị một buổi biểu diễn hợp tác cho lễ hội của trường.
Biểu diễn chung
Biểu diễn mang tính hợp tác
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
hàng hóa bán lẻ
bóp ảnh quá đà
Nghiền, xay
xe tải nhỏ
quảng cáo hàng đầu
Người mẹ ở nhà
Bất ổn khu vực
hình ảnh đứa con ngoan