The collaborative performance was a success.
Dịch: Buổi biểu diễn hợp tác đã thành công.
The students prepared a collaborative performance for the school festival.
Dịch: Các sinh viên đã chuẩn bị một buổi biểu diễn hợp tác cho lễ hội của trường.
Biểu diễn chung
Biểu diễn mang tính hợp tác
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Vùng sông nước
sự vội vàng, sự hấp tấp
dầu cọ
hình ảnh yêu thương
ngành thiết yếu
động vật chiêm tinh
Vải dệt tiên tiến
thoải thấm đậm tính nhân văn