The collaborative performance was a success.
Dịch: Buổi biểu diễn hợp tác đã thành công.
The students prepared a collaborative performance for the school festival.
Dịch: Các sinh viên đã chuẩn bị một buổi biểu diễn hợp tác cho lễ hội của trường.
Biểu diễn chung
Biểu diễn mang tính hợp tác
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
rau dền Malabar
tài sản ít ỏi
vết sẹo
giấc mơ hạnh phúc
phức tạp
nhà hàng địa phương
các quyền lợi theo quy định của pháp luật
số lượng tối thiểu