noun
land clearance
công tác giải phóng mặt bằng
noun
electronic customs clearance
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/ thủ tục hải quan điện tử
noun
tax clearance
Giấy chứng nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế
noun
tax clearance certificate
/tæks ˈklɪərəns sərˈtɪfɪkət/ Giấy chứng nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế
noun
income tax clearance
Giấy chứng nhận đã hoàn thành nghĩa vụ thuế thu nhập.