The class meeting will be held next week.
Dịch: Cuộc họp lớp sẽ được tổ chức vào tuần tới.
We discussed the upcoming school events at the class meeting.
Dịch: Chúng tôi đã thảo luận về các sự kiện sắp tới của trường tại cuộc họp lớp.
Mã bảo mật hoặc thẻ bảo mật dùng để xác thực truy cập hoặc giao dịch trong công nghệ thông tin.