I have cracked lips in the winter.
Dịch: Tôi bị nứt môi vào mùa đông.
She applied lip balm to her cracked lips.
Dịch: Cô ấy thoa son dưỡng lên đôi môi nứt nẻ.
môi nứt nẻ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
mối quan hệ không chính thức
nghệ thuật ứng dụng
dịch vụ xe điện
đội tuyển quốc gia
phân tích chính sách
phân loại máu
cuộc hội ngộ lớp học
kỳ nghỉ đông