Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cherished"

noun
cherished memories
/ˈtʃerɪʃt ˈmeməriz/

những kỷ niệm trân quý

noun
cherished memory
/ˈtʃerɪʃt ˈmeməri/

Kỷ niệm дороng niu

noun
cherished item
/ˈtʃerɪʃt ˈaɪtəm/

Món đồ gắn bó

noun
cherished experience
/ˈtʃerɪʃt ɪkˈspɪəriəns/

Kỷ niệm trân quý

noun
cherished spouse
/ˈʧɛrɪʃd spaʊs/

người bạn đời được yêu quý

noun
cherished family
/ˈtʃɛrɪʃt ˈfæmɪli/

gia đình quý giá

noun
cherished student
/ˈtʃɛrɪʃt ˈstjuːdənt/

học sinh được yêu quý

noun
cherished time
/ˈtʃɛrɪʃt taɪm/

thời gian quý giá

noun
cherished wife
/ˈtʃɛrɪʃt waɪf/

vợ được yêu quý

noun
cherished moments
/ˈtʃɛrɪʃt ˈmoʊmənts/

những khoảnh khắc quý giá

adjective
cherished
/ˈtʃɛrɪʃt/

được trân trọng, yêu quý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY