Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cherish"

verb
Cherishing
/ˈtʃerɪʃɪŋ/

Trân trọng

Idiom
Cherish as a fragile egg
/ˈtʃerɪʃ æz ə ˈfrædʒəl eɡ/

Cưng như trứng mỏng

verb
Cherish time
/ˈtʃerɪʃ taɪm/

biết trân quý thời gian

verb
cherish life
/ˈtʃerɪʃ laɪf/

trân trọng cuộc sống

noun
cherished memories
/ˈtʃerɪʃt ˈmeməriz/

những kỷ niệm trân quý

noun
cherished memory
/ˈtʃerɪʃt ˈmeməri/

Kỷ niệm дороng niu

verb
cherish that
/ˈtʃerɪʃ ðæt/

trân trọng điều đó

verb
Cherish happiness
/ˈtʃerɪʃ ˈhæpinəs/

Trân trọng hạnh phúc

verb
Cherish a lifetime
/ˈtʃɛrɪʃ ə ˈlaɪftaɪm/

Nâng niu cả một đời

verb
cherish relationships
/ˈtʃerɪʃ rɪˈleɪʃənʃɪps/

trân trọng mối quan hệ

noun
cherished item
/ˈtʃerɪʃt ˈaɪtəm/

Món đồ gắn bó

verb
cherish for life
/ˈtʃerɪʃ fɔːr laɪf/

Trân trọng suốt đời

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY