Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Check-in"

verb
Check in at the same location
/tʃɛk ɪn æt ðə seɪm loʊˈkeɪʃən/

check-in cùng địa điểm

noun
destination check-in
/ˌdestɪˈneɪʃən tʃek ɪn/

check-in điểm đến

noun
tourism check-in
/ˈtʊərɪzəm tʃɛkɪn/

du lịch check-in

noun
beach check-in
/bēCH ˈCHekˌin/

check-in biển

noun
check-in point
/ˈtʃekɪn pɔɪnt/

điểm check-in

noun
group check-in
/ɡruːp ˈtʃekɪn/

làm thủ tục nhận phòng theo nhóm

noun
Workplace check-in
/ˈwɜːrkpleɪs ˈtʃɛkɪn/

check-in tại nơi làm việc

noun
check-in gate
/ˈtʃɛkɪn ɡeɪt/

cổng check-in

noun
Duplicate check-in
/tʃɛk ɪn djuːplɪkət/

check-in trùng địa điểm

noun
Check-in time
/tʃɛk ɪn taɪm/

thời gian nhận phòng

noun
check-in location
/ˈtʃekɪn loʊˈkeɪʃən/

địa điểm check-in

noun
reality check-in
/rɪˈæl.ɪ.ti tʃɛk ɪn/

kiểm tra thực tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY