Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Check-in"

noun
Multiple check-in
/ˈmʌltɪpəl ˈtʃɛk ɪn/

Thủ tục nhận phòng nhiều lần

noun
Redundant check-in
/rɪˈdʌndənt ˈtʃɛkɪn/

Thủ tục check-in thừa

verb
Check in at the same location
/tʃɛk ɪn æt ðə seɪm loʊˈkeɪʃən/

check-in cùng địa điểm

noun
destination check-in
/ˌdestɪˈneɪʃən tʃek ɪn/

check-in điểm đến

noun
tourism check-in
/ˈtʊərɪzəm tʃɛkɪn/

du lịch check-in

noun
beach check-in
/bēCH ˈCHekˌin/

check-in biển

noun
check-in point
/ˈtʃekɪn pɔɪnt/

điểm check-in

noun
group check-in
/ɡruːp ˈtʃekɪn/

làm thủ tục nhận phòng theo nhóm

noun
Workplace check-in
/ˈwɜːrkpleɪs ˈtʃɛkɪn/

check-in tại nơi làm việc

noun
check-in gate
/ˈtʃɛkɪn ɡeɪt/

cổng check-in

noun
Duplicate check-in
/tʃɛk ɪn djuːplɪkət/

check-in trùng địa điểm

noun
Check-in time
/tʃɛk ɪn taɪm/

thời gian nhận phòng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

15/12/2025

Storm No. 3

/stɔːrm nuːm.bər θriː/

Bão số 3, Cơn bão số 3

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY