This is a popular check-in point for tourists.
Dịch: Đây là một điểm check-in nổi tiếng đối với khách du lịch.
Where is the check-in point for the event?
Dịch: Điểm check-in cho sự kiện ở đâu?
điểm đăng ký
vị trí chụp ảnh
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
giảm mạnh
mô-đun
cơ quan cấp phép
Sự lọc không khí
chi nhánh; điểm nhất
động cơ đua
huy hiệu xác minh
cuộc họp hành chính