She gave a charming hello that brightened the room.
Dịch: Cô ấy nở một lời chào quyến rũ làm bừng sáng cả căn phòng.
His charming hello made everyone feel welcome.
Dịch: Lời chào quyến rũ của anh ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
Lời chào thu hút
Lời chào dễ chịu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Rượu tự làm
trung tâm chăm sóc trẻ em
thủ tục hành chính đất đai
Tinh dầu
Thiết bị điều khiển nhiệt độ
Người có trách nhiệm
đối thủ cộng lại
Học hỏi một cách ham hiểu biết