She gave a charming hello that brightened the room.
Dịch: Cô ấy nở một lời chào quyến rũ làm bừng sáng cả căn phòng.
His charming hello made everyone feel welcome.
Dịch: Lời chào quyến rũ của anh ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
Lời chào thu hút
Lời chào dễ chịu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
kẽm (kim loại có ký hiệu hóa học là Ni)
Giám đốc dịch vụ y tế
màu xanh hải quân
hệ thống phòng thủ tên lửa
nguồn cải cách tiền lương
các quốc gia Trung Đông
xuyên phá
tình cờ, ngẫu nhiên