He projects charisma effortlessly.
Dịch: Anh ấy tạo dựng sức hút cá nhân một cách dễ dàng.
The candidate needs to project charisma to win votes.
Dịch: Ứng cử viên cần thể hiện sự quyến rũ để giành được phiếu bầu.
tỏa ra sức hút cá nhân
toát ra sức hút cá nhân
sức hút cá nhân
có sức hút
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chợ trao đổi
hoa hồng hiếm
sinh tố dừa
bột sữa
trưởng nhóm trợ lý
giày trượt băng
vượt quá 2 năm
ai