Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Chance"

noun
chance of relapse
/tʃæns əv rɪˈlæps/

khả năng tái phát

noun phrase
chance for additional discount
/tʃæns fɔːr əˈdɪʃənəl ˈdɪskaʊnt/

cơ hội được giảm thêm

noun
chance to advance
/tʃæns tuː ədˈvæns/

cơ hội thăng tiến

noun
chance of a lifetime
/tʃæns əv ə ˈlaɪftaɪm/

cơ hội ngàn năm có một

noun
chance of imprisonment
/tʃæns ɒv ɪmˈprɪzənmənt/

khả năng bị bỏ tù

verb
take the chance
/teɪk ðə tʃæns/

chớp lấy cơ hội

phrase
still have a chance
/stɪl hæv ə tʃæns/

vẫn còn cơ hội

noun
game of chance
/ɡeɪm əv tʃæns/

trò chơi may rủi

noun phrase
World Cup chances
/wɜːld kʌp ˈtʃænsɪz/

Cơ hội vô địch World Cup

noun
chance to succeed
/tʃæns tuː səkˈsiːd/

cơ hội thành công

noun
Chance to compete
/tʃæns tuː kəmˈpiːt/

Cơ hội để cạnh tranh

noun
chance of winning the battle
/tʃæns ʌv ˈwɪnɪŋ ðə ˈbætl/

cơ hội thắng trận

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY