Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Chance"

noun phrase
World Cup chances
/wɜːld kʌp ˈtʃænsɪz/

Cơ hội vô địch World Cup

noun
chance to succeed
/tʃæns tuː səkˈsiːd/

cơ hội thành công

noun
Chance to compete
/tʃæns tuː kəmˈpiːt/

Cơ hội để cạnh tranh

noun
chance of winning the battle
/tʃæns ʌv ˈwɪnɪŋ ðə ˈbætl/

cơ hội thắng trận

noun
clear chance
/ˈklɪər tʃæns/

cơ hội rõ ràng

noun
ticket chance
/ˈtɪkɪt tʃæns/

cơ hội trúng vé

noun
chance to receive tickets
/tʃæns tuː rɪˈsiːv ˈtɪkɪts/

cơ hội nhận vé

noun
chance goal
/tʃæns ɡoʊl/

Bàn thắng may mắn

noun
chance to convene
/kənˈviːn/

Cơ hội triệu tập

noun
chance to connect
/tʃæns tuː kəˈnekt/

cơ hội để kết nối

noun
chance to discuss
/tʃæns tuː dɪˈskʌs/

cơ hội để thảo luận

noun
only chance
/ˈoʊnli tʃæns/

cơ hội duy nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY