This job offers a real chance to advance.
Dịch: Công việc này mang lại cơ hội thăng tiến thực sự.
He was given a chance to advance his career.
Dịch: Anh ấy đã được trao cơ hội để phát triển sự nghiệp.
cơ hội được thăng chức
phạm vi để tiến bộ
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
tham gia vào một quy trình đấu thầu
thu nhập
Thói xấu tệ hại
Ủy ban nhân dân cấp huyện
căng thẳng trong việc biểu diễn
nhóm sinh viên tốt nghiệp
mất kiểm soát (xe)
vẽ, kéo, rút, rút lui, thu hút