Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cease"

noun
Procession of the deceased
/prəˈsɛʃən ɒv ðə dɪˈsiːst/

Lễ di quan

verb
Cease operations
/siːs ˌɒpəˈreɪʃənz/

Dừng các hoạt động

verb
Carry the deceased
/ˈkæri ðə dɪˈsiːst/

Khiêng/mai táng người đã khuất

verb
cease deployment
/siːs dɪˈplɔɪmənt/

ngừng triển khai

noun
early ceasefire
/ˈɜːrli ˈsiːsfaɪər/

ngừng bắn sớm

verb
cease operation
/ˈsiːs ˌɒpəˈreɪʃən/

ngừng hoạt động

noun
deceased best friend
/dɪˈsiːst bɛst frɛnd/

bạn thân quá cố

verb
cease broadcasting
/siːs ˈbrɔːdkæstɪŋ/

ngừng phát sóng

noun
ceasefire establishment
/ˈsiːsfaɪər ɪˈstæblɪʃmənt/

thiết lập lệnh ngừng bắn

verb phrase
cease operations in Hong Kong
/siːs ˌɒpəˈreɪʃənz ɪn hɒŋ kɒŋ/

ngừng hoạt động tại Hồng Kông

noun
the deceased
/də dɪˈsiːst/

người đã khuất

noun
ceasefire agreement
/ˈsiːsˌfaɪər əˈɡriːmənt/

thỏa thuận ngừng bắn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY