The two sides agreed to a ceasefire establishment.
Dịch: Hai bên đã đồng ý thiết lập lệnh ngừng bắn.
The ceasefire establishment is a crucial step towards peace.
Dịch: Việc thiết lập lệnh ngừng bắn là một bước quan trọng hướng tới hòa bình.
thỏa thuận ngừng bắn
thiết lập hiệp định đình chiến
thiết lập lệnh ngừng bắn
sự thiết lập
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cơ thể lão hóa
chạm phải, chạm ngẫu nhiên
vẻ đẹp tự nhiên
nấm mốc
bài học khác
Chiên
trạm bóng bay
cá neon