Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Care for"

verb
Properly care for
/ˈprɑːpərli ker fɔːr/

chăm chút đúng cách

verb
wholeheartedly care for
/hoʊlˈhɑːrtɪdli ker fɔːr/

hết lòng chăm lo

verb
care for you
/ker fɔːr juː/

quan tâm đến bạn

verb
care for
/ker fɔːr/

chăm sóc

verb
care for children
/ker fɔːr ˈtʃɪldrən/

chăm sóc trẻ em

verb
i care for you all
/aɪ kɛr fɔr ju ɔl/

Tôi chăm sóc cho các bạn

noun
nutritional care for children
/njuːˈtrɪʃ.ən.əl kɛr fɔːr ˈtʃɪl.drən/

Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ em

verb
i care for you
/aɪ kɛr fɔr ju/

Tôi quan tâm đến bạn

phrase
do you care for me?
/duː juː kɛr fɔːr miː/

Bạn có quan tâm đến tôi không?

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

22/07/2025

property portal

/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/

Cổng thông tin bất động sản, Website bất động sản, Trang thông tin bất động sản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY