Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Capture"

verb
capture the captain
/ˈkæptʃər ðə ˈkæptɪn/

tóm đội trưởng

noun
Image capture
/ˈɪmɪdʒ ˈkæptʃər/

Chụp ảnh

verb
be captured
/biː ˈkæptʃərd/

bị bắt giữ

verb
capture reality
/ˈkæptʃər riˈæləti/

Nắm bắt thực tế

verb phrase
capture emotions
/ˈkæptʃər ɪˈmoʊʃənz/

lưu lại cảm xúc

noun
capture of a criminal
/ˈkæptʃər əv ə ˈkrɪmɪnəl/

truy bắt phạm nhân

noun
flag capture
/ˈflæg ˈkæp.tʃər/

chiếm lấy cờ

noun
photo capture
/ˈfoʊtoʊ ˈkæp.tʃər/

quay phim, chụp hình

verb
failed to capture
/feɪld tuː ˈkæp.tʃər/

bị thất bại trong việc ghi lại hoặc bắt giữ

verb
captured
/ˈkæptʃərd/

bị bắt giữ

noun
screen capture
/skriːn ˈkæp.tʃər/

chụp màn hình

noun
captured person
/ˈkæptʃərd ˈpɜrsən/

người bị bắt giữ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY