The CCTV system recorded the incident.
Dịch: Hệ thống camera quan sát đã ghi lại vụ việc.
We need to install a CCTV system for security.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt một hệ thống camera quan sát để đảm bảo an ninh.
hệ thống giám sát video
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
đơn vị đo lường
Nhiều loại hình chỗ ở
thư ý định
cốp xe máy
Sự đồng hóa văn hóa
sự cư trú
rốn
tận dụng, khai thác