She applied for residency in Canada.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn xin cư trú tại Canada.
His residency in the city lasted for five years.
Dịch: Thời gian cư trú của anh ấy trong thành phố kéo dài năm năm.
nơi cư trú
nơi ở
cư dân
cư trú
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Giá trang sức
hình thức sống
tiêu xài sang chảnh
tầng treo
tiếng khóc thảm thiết
kiểu housing cuống tai
cây xanh, giàn nho
Không gian cho thuê