Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bureaucrat"

noun
bureaucratic process
/ˌbjʊərəˈkrætɪk ˈprəʊses/

quy trình quan liêu

adjective
bureaucratic
/ˌbjʊərəˈkrætɪk/

quan liêu

noun
bureaucratic reform
/ˌbjʊərəˈkrætɪk rɪˈfɔːrm/

cải cách bộ máy hành chính

noun
bureaucratic tasks
/ˌbjʊərəˈkrætɪk tɑːsks/

công việc hành chính

noun
bureaucratic family
/ˌbjuːrəˈkrætɪk ˈfæmɪli/

Gia đình mang tính chất thủ tục quan liêu hoặc gia đình có mối quan hệ dựa trên chức vụ, quyền hạn trong bộ máy hành chính.

noun
bureaucrat
/ˈbjʊə.rə.kræt/

cán bộ quan liêu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY