Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Build"

noun
Unusual/abnormal fall from a building
/ʌnˈjuːʒuəl fɔːl frɒm ə ˈbɪldɪŋ/

nhảy lầu bất thường

noun
strong build
/strɒŋ bɪld/

Thân hình vạm vỡ

noun
High-rise buildings
/ˈhaɪ.raɪz ˈbɪl.dɪŋz/

Các tòa nhà cao tầng

noun
slim build
/slɪm bɪld/

Dáng người mảnh khảnh

verb
build confidence
/bɪld ˈkɒnfɪdəns/

xây dựng sự tự tin

verb phrase
build internal capabilities
/bɪld ɪnˈtɜːrnl ˌkeɪpəˈbɪlətiz/

xây dựng năng lực nội bộ

adjective/adverb
close to the building
/kloʊs tuː ðə ˈbɪldɪŋ/

gần tòa nhà

prepositional phrase
near the building
/nɪər ðə ˈbɪldɪŋ/

gần tòa nhà

noun
Relationship building
/ˈriːleɪʃənʃɪp ˈbɪldɪŋ/

Xây dựng mối quan hệ

verb
Build a following
/bɪld ə ˈfɒləʊɪŋ/

Xây dựng một lượng người theo dõi

noun
bodybuilding figure
/ˈbɒdiˌbɪldɪŋ ˈfɪɡər/

vóc dáng tạ

noun
high-rise apartment building
/ˌhaɪ.raɪz əˈpɑːrt.mənt ˈbɪl.dɪŋ/

tòa nhà chung cư cao tầng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY