noun
Unusual/abnormal fall from a building
/ʌnˈjuːʒuəl fɔːl frɒm ə ˈbɪldɪŋ/ nhảy lầu bất thường
verb phrase
build internal capabilities
/bɪld ɪnˈtɜːrnl ˌkeɪpəˈbɪlətiz/ xây dựng năng lực nội bộ
verb
Build a following
Xây dựng một lượng người theo dõi
noun
high-rise apartment building
/ˌhaɪ.raɪz əˈpɑːrt.mənt ˈbɪl.dɪŋ/ tòa nhà chung cư cao tầng