Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Budget"

noun
state budget
/steɪt ˈbʌdʒɪt/

ngân sách nhà nước

noun
Travel budget
/ˈtrævəl ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách du lịch

noun
budgeting tool
/ˈbʌdʒɪtɪŋ tuːl/

công cụ lập ngân sách

adjective
unbudgeted
/ʌnˈbʌdʒɪtɪd/

không có ngân sách

noun phrase
budget-friendly eateries
/ˈbʌdʒɪt ˈfrɛndli ˈitəriz/

quán xá bình dân

noun
household budget
/ˈhaʊshoʊld ˈbʌdʒɪt/

ngân sách hộ gia đình

noun
Budget reform
/ˈbʌdʒɪt rɪˈfɔːrm/

Cải cách ngân sách

noun
budget package
/ˈbʌdʒɪt ˈpækɪdʒ/

gói ngân sách

noun
budget constraints
/ˈbʌdʒɪt kənˈstreɪnts/

hạn chế về ngân sách

noun phrase
limited budget
/ˈlɪmɪtɪd ˈbʌdʒɪt/

ngân sách có hạn

noun
High-budget game trend
/haɪ ˈbʌdʒɪt ɡeɪm trɛnd/

Xu hướng trò chơi có kinh phí lớn

noun phrase
space and budget
/speɪs ænd ˈbʌdʒɪt/

không gian và ngân sách

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY