Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Branch"

noun
flower branch of incense
/ˈflaʊər bræntʃ ɒv ˈɪnsɛns/

cành hoa nén nhang

noun
Earthly Branches
/ˈɜːrθli ˈbræntʃɪz/

Địa Chi

noun
Agribank branch
/ˈæɡribæŋk bræntʃ/

Chi nhánh Agribank

noun
local branch
/ˈloʊkəl bræntʃ/

chi nhánh địa phương

noun
receiving branch
/rɪˈsiːvɪŋ bræntʃ/

chi nhánh tiếp nhận

verb
branch out
/bræntʃ aʊt/

mở rộng (kinh doanh, hoạt động)

noun
Can Tho branch
/kæn θoʊ bræntʃ/

chi nhánh Cần Thơ

noun
branch with lichen
/bræntʃ wɪθ ˈlaɪkən/

cành cây có địa y

noun
moss-covered branch
/mɔːs ˈkʌvərd bræntʃ/

cành cây phủ đầy rêu

noun
executive branch
/ɪɡˈzekjətɪv bræntʃ/

cơ quan hành pháp

noun
olive branch
/ˈɑːlɪv bræntʃ/

cành ô liu

noun
branch in Hanoi
/bræntʃ ɪn həˈnɔɪ/

chi nhánh ở Hà Nội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY