Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Boring"

noun
neighboring restaurant
/ˈneɪbərɪŋ ˈrestərɑːnt/

nhà hàng xóm

adjective
too boring
/tuː ˈbɔːrɪŋ/

quá tẻ nhạt

noun
boring process
/ˈbɔːr.ɪŋ ˈproʊ.ses/

quá trình nhàm chán

noun
woodboring weevil
/wʊdˌbɔːrɪŋ ˈwiːvɪl/

bọ cánh cứng ăn gỗ

noun
boring tools
/ˈbɔːrɪŋ tuːlz/

các công cụ khoan

noun
wood-boring beetle
/wʊdˈbɔːrɪŋ ˈbiːtl/

bọ cánh cứng ăn gỗ

noun
neighboring areas
/ˈneɪbərɪŋ ˈɛəriəz/

khu vực lân cận

noun
wood-boring insect
/wʊdˈbɔːrɪŋ ˈɪnsekt/

sâu bọ ăn gỗ

noun
wood-boring insect
/wʊd ˈbɔːrɪŋ ˈɪnˌsɛkt/

côn trùng ăn gỗ

noun
woodboring beetle
/ˈwʊdˌbɔːrɪŋ ˈbiːtl/

bọ cánh cứng ăn gỗ

adjective
neighboring
/ˈneɪbərɪŋ/

lân cận

adjective
boring
/ˈbɔːrɪŋ/

chán

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY