Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Border crossing"

noun
border crossing
/ˈbɔːrdər ˈkrɔːsɪŋ/

Sự vượt biên giới

noun
sea border crossing
/siː ˈbɔːrdər ˈkrɔːsɪŋ/

Sự vượt biên giới trên biển

noun
border crossing area
/ˈbɔːrdər ˈkrɔːsɪŋ ˈɛəriə/

khu vực giao thoa đường biên giới

noun
Border crossing area
/ˈbɔːrdər ˈkrɔːsɪŋ ˈeəriə/

Khu vực giao thoa biên giới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY