The border crossing area is heavily guarded.
Dịch: Khu vực giao thoa đường biên giới được bảo vệ nghiêm ngặt.
Trade flourishes in the border crossing area.
Dịch: Thương mại phát triển mạnh mẽ tại khu vực giao thoa đường biên giới.
vùng biên giới
khu vực biên giới
biên giới
vượt qua
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nâng cao sự hiểu biết
thắp lửa nghề
quản lý trong gia đình
Đổi mới quy trình
sau đáo hạn
thành lập tổ công tác
mô hình sử dụng
chuyển đổi thân thiện với môi trường