The border crossing was heavily guarded.
Dịch: Cửa khẩu được bảo vệ nghiêm ngặt.
We had to show our passports at the border crossing.
Dịch: Chúng tôi phải trình hộ chiếu tại cửa khẩu.
Vượt biên giới
Qua biên giới
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Dự án bền vững
Mất mát tinh tế
nền tảng âm nhạc
Bài thi thử
thuốc tim
hợp đồng thuê
giảm giá theo khối lượng
Người phụ nữ giàu có hỗ trợ tài chính cho một người trẻ tuổi hơn, thường là trong mối quan hệ tình cảm.