Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bonus"

noun
bonus point
/ˈboʊnəs pɔɪnt/

điểm khuyến khích

noun
Bonus point(s)
/ˈboʊnəs pɔɪnt/

Điểm khuyến khích

noun
UEFA bonus
/juːˈeɪfə ˈboʊnəs/

tiền thưởng từ UEFA

verb
Collect bonus
/kəˈlɛkt ˈboʊnəs/

Nhận tiền thưởng

verb
Get bonus
/ɡet ˈboʊnəs/

Nhận tiền thưởng

verb
Receive bonus
/rɪˈsiːv ˈboʊnəs/

đón nhận tiền thưởng

noun
bonus scheme
/ˈboʊ.nəs skiːm/

chương trình thưởng

noun
annual bonus
/ˈæn.ju.əl ˈboʊ.nəs/

thưởng hàng năm

noun
holiday bonus
/ˈhɒl.ɪ.deɪ ˈboʊ.nəs/

tiền thưởng kỳ nghỉ

noun
performance bonus
/pərˈfɔːrməns ˈboʊnəs/

tiền thưởng hiệu suất

noun
yearly bonus
/ˈjɪrli ˈboʊnəs/

tiền thưởng hàng năm

noun
year-end bonus
/jɪər ɛnd ˈboʊ.nəs/

thưởng cuối năm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY