Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bodybuilding"

noun
bodybuilding figure
/ˈbɒdiˌbɪldɪŋ ˈfɪɡər/

vóc dáng tạ

noun
bodybuilding show
/ˈbɒdɪbɪldɪŋ ʃoʊ/

cuộc thi thể hình

noun
bodybuilding display
/ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ dɪˈspleɪ/

Trình diễn thể hình

noun
bodybuilding competition
/ˈbɒdɪbɪldɪŋ ˌkɒmpəˈtɪʃən/

cuộc thi thể hình

noun
bodybuilding
/ˈbɒdibɪldɪŋ/

thể hình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY