Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Belly"

noun
belly exposure
/ˈbɛli ɪkˈspoʊʒər/

ảnh lộ bụng

noun
Belly fat
/ˈbɛli fæːt/

Mỡ bụng

noun
Potbelly
/ˈpɒtˌbɛli/

Vòng 2 nhô lên

noun
bellyache
/ˈbɛl.iˌeɪk/

đau bụng, cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng bụng

noun
roasted pork belly
/roʊstɪd pɔːrk ˈbɛli/

thịt lưng heo quay

noun
pork belly soup
/pɔrk ˈbɛli sʊp/

Súp lòng heo bụng, món súp làm từ thịt bụng lợn ninh mềm

noun
slow-cooked pork belly
/sloʊ kʊkt pɔrk ˈbɛli/

thịt ba chỉ nấu chậm

noun
belly top
/ˈbɛli tɒp/

Áo croptop để lộ bụng

noun
crispy pork belly
/ˈkrɪspi pɔrk ˈbɛli/

Thịt ba chỉ giòn

noun
pork belly stew
/pɔrk ˈbɛli stu/

Món thịt ba chỉ hầm

noun
belly pain
/ˈbɛli peɪn/

đau bụng

noun
belly button
/ˈbɛli ˈbʌtən/

rốn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY