The company is being investigated for fraud.
Dịch: Công ty đang bị điều tra vì tội gian lận.
He is being investigated by the police.
Dịch: Anh ta đang bị cảnh sát điều tra.
Đang bị điều tra
Đối tượng điều tra
điều tra
cuộc điều tra
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
món đồ dùng để chúc mừng hoặc kỷ niệm
phải làm sao
rau muống xào
quản lý quyền truy cập hoặc hạn chế quyền sử dụng
Nhiễm trùng tai
Xe đạp điện
truyền máu
nón thông