adjective
As passionate as in the beginning
/æz ˈpæʃənət əz ɪn ðə bɪˈɡɪnɪŋ/ mặn nồng như thuở ban đầu
noun phrase
The beginning of the future
/ðə bɪˈɡɪnɪŋ ʌv ðə ˈfjuːtʃər/ Khởi đầu của tương lai
noun
beginning of the quarter
/bɪˈgɪn.ɪŋ ʌv ðə ˈkwɔːr.tər/ sự bắt đầu của quý (tháng hoặc năm tài chính hoặc học kỳ)