I was fortunate to get a seat.
Dịch: Tôi đã may mắn có được một chỗ ngồi.
You are fortunate to have such good friends.
Dịch: Bạn thật may mắn khi có những người bạn tốt như vậy.
May mắn
Có vận may
Vận may
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
giản dị, không phô trương
Ông già giàu có
vũng bùn, tình huống khó khăn
bơi lội ở biển
thiệp sinh nhật
Khát vọng nghề nghiệp
khoang chứa chất lỏng
hiện tượng học