Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bargain"

noun
bargain price
/ˈbɑːrɡɪn praɪs/

giá hời

verb
find a bargain
/faɪnd ə ˈbɑːrɡɪn/

Tìm được món hời

noun
Bargain hunting
/ˈbɑːrɡɪn ˌhʌntɪŋ/

Săn hàng giảm giá

noun
bargain goods
/ˈbɑːrɡɪn ɡʊdz/

hàng hóa giảm giá

noun
bargain outlet
/ˈbɑːrɡɪn ˈaʊtlet/

cửa hàng giảm giá

noun
price bargaining
/praɪs ˈbɑːrɡənɪŋ/

thương lượng giá cả

noun
collective bargaining
/kəˈlɛktɪv ˈbɑːrɡənɪŋ/

thương lượng tập thể

noun
contract bargaining
/ˈkɒntrækt ˈbɑːrɡənɪŋ/

thương lượng hợp đồng

noun
bargaining skills
/ˈbɑːrɡənɪŋ skɪlz/

kỹ năng thương lượng

noun
bargain store
/ˈbɑːrɡɪn stɔːr/

cửa hàng giảm giá

noun/verb
bargain
/ˈbɑːrɡɪn/

món hời, sự mặc cả

noun
bargaining
/ˈbɑːrɡənɪŋ/

Sự thương lượng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY