Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Banking"

noun
banking application
/ˈbæŋkɪŋ æplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng ngân hàng

noun
mobile banking app
/ˈmoʊbl̩ ˈbæŋkɪŋ æp/

ứng dụng ngân hàng di động

noun
banking telecommunications
/ˈbæŋkɪŋ ˌtɛlɪkəmjuːnɪˈkeɪʃənz/

viễn thông ngân hàng

noun
banking transaction
/ˈbæŋkɪŋ trænˈzækʃən/

giao dịch ngân hàng

noun
banking industry
/ˈbæŋkɪŋ ɪndəstri/

ngành công nghiệp ngân hàng

noun
banking information
/ˈbæŋkɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin ngân hàng

noun
Banking administration activities
/bæŋkɪŋ ədˌmɪnɪˈstreɪʃən ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động quản trị ngân hàng

noun
Banking Law
/ˈbæŋkɪŋ lɔː/

Luật Ngân hàng

noun
state-owned banking group
/steɪt oʊnd ˈbæŋkɪŋ ɡruːp/

nhóm ngân hàng quốc doanh

noun
banking sector
/ˈbæŋkɪŋ ˈsektər/

khu vực ngân hàng

noun
banking group
/ˈbæŋkɪŋ ɡruːp/

nhóm ngân hàng

noun
private banking
/ˈpraɪ.vət ˈbæŋ.kɪŋ/

ngân hàng tư nhân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY