I use a banking application to transfer money.
Dịch: Tôi sử dụng một ứng dụng ngân hàng để chuyển tiền.
The banking application is very convenient.
Dịch: Ứng dụng ngân hàng rất tiện lợi.
ứng dụng ngân hàng di động
ứng dụng ngân hàng trực tuyến
ngân hàng
gửi tiền vào ngân hàng
09/08/2025
/jʌŋ ˈlɜːrnər/
Sẵn sàng trầm trồ
tính dễ bị nhiễm bệnh
điên cuồng, mất bình tĩnh
người mua hoạt động
Đó là bạn đó
núp bóng doanh nghiệp
tận dụng, khai thác
quan liêu