Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bali"

verb
Globalize
/ˈɡloʊbəˌlaɪz/

To make something worldwide in scope or application.

noun
deglobalization
/diːˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/

khủng hoảng phi toàn cầu

verb
verbalize
/ˈvɜːrbəlaɪz/

diễn đạt bằng lời

noun
globalization needs
/ˌɡloʊbələˈzeɪʃən niːdz/

nhu cầu toàn cầu hóa

noun
bali
/ˈbɑːli/

Bali (noun): một hòn đảo du lịch nổi tiếng ở Indonesia, nổi tiếng với bãi biển, văn hóa và phong cảnh đẹp.

noun
herbalism
/ˈhɜːrbəlɪzəm/

nghệ thuật sử dụng các loại thảo mộc để chữa bệnh

noun
herbalist
/ˈhɜːrbəlɪst/

người chữa bệnh bằng thảo dược

noun
economic globalization
/ɪˈkɒnəˌmɪk ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/

toàn cầu hóa kinh tế

noun
cultural globalization
/kʌlˈtʃʊr.əl ˌɡloʊ.bəl.əˈzeɪ.ʃən/

toàn cầu hóa văn hóa

noun
globalization
/ɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/

Toàn cầu hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY