verb
Globalize
To make something worldwide in scope or application.
noun
bali
Bali (noun): một hòn đảo du lịch nổi tiếng ở Indonesia, nổi tiếng với bãi biển, văn hóa và phong cảnh đẹp.
noun
herbalism
nghệ thuật sử dụng các loại thảo mộc để chữa bệnh
noun
herbalist
người chữa bệnh bằng thảo dược