Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "BBA"

noun
sabbatical
/səˈbætɪkəl/

Thời gian nghỉ phép (thường là một năm) để nghiên cứu hoặc du lịch

noun
cabbage palm
/ˈkæbɪdʒ pɑːm/

cây cọ bắp

noun
cabbage salad
/ˈkæb.ɪdʒ ˈsæl.əd/

salad làm từ bắp cải

noun
fermented cabbage
/fərˈmɛntɪd ˈkæbɪdʒ/

dưa cải lên men

noun
savoy cabbage
/səˈvɔɪ ˈkæbɪdʒ/

cải xoăn Savoy

noun
cribbage
/ˈkrɪb.ɪdʒ/

Một trò chơi bài dành cho hai hoặc bốn người, sử dụng một bộ bài 52 lá, trong đó người chơi ghi điểm thông qua các tổ hợp số và một bảng điểm đặc biệt.

noun
sour cabbage
/saʊər ˈkæbɪdʒ/

dưa cải

noun
green cabbage
/ɡriːn ˈkæbɪdʒ/

cải xanh

noun
sabbath
/ˈsæb.əθ/

ngày Sabbath, ngày nghỉ theo truyền thống tôn giáo

noun
napa cabbage
/ˈnɑː.pə ˈkæb.ɪdʒ/

cải thảo

noun
swamp cabbage
/swɒmp ˈkæbɪdʒ/

rau mác

noun
pickled cabbage
/ˈpɪkəld ˈkæbəʤ/

dưa cải

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

21/11/2025

streetwalker

/ˈstriːtˌwɔːkər/

người hành nghề mại dâm trên đường phố

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY