I bought some green cabbage for the salad.
Dịch: Tôi đã mua một ít cải xanh cho món salad.
Green cabbage is rich in vitamins and minerals.
Dịch: Cải xanh rất giàu vitamin và khoáng chất.
bắp cải
bắp cải savoy
có lá
12/06/2025
/æd tuː/
thùng chứa nhựa
Gã phóng xe máy
sự hít vào
dây an toàn
kết thúc mùa giải
Mạnh Phương nói
Phó Trưởng phòng Truyền thông
tài sản cho thuê