Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "BAC"

noun
call back request
/ˈkɔl ˌbæk rɪˈkwɛst/

Yêu cầu gọi lại

noun
citizen feedback
/ˈsɪtɪzən ˈfiːdbæk/

Phản hồi của công dân

verb phrase
Sneaking the son back to the countryside
/sniːkɪŋ ðə sʌn bæk tuː ðə ˈkʌntrisaɪd/

bí mật đưa con trai về quê

phrasal verb
get back at
/ɡɛt ˈbæk æt/

trả đũa, trả thù

noun
backpacking trip
/ˈbækˌpækɪŋ trɪp/

chuyến đi phượt

verb
give feedback
/ɡɪv ˈfiːdbæk/

đưa ra phản hồi

noun
design feedback
/dɪˈzaɪn ˈfiːdbæk/

Phản hồi thiết kế

noun
Backstage pass
/ˈbækˌsteɪdʒ pæs/

Vé vào hậu trường

noun
successful comeback
/kʌmˈbæk/

lội ngược dòng thành công

verb
take feedback
/teɪk ˈfiːdbæk/

tiếp thu phản hồi

verb
receive feedback
/rɪˈsiːv ˈfiːdbæk/

nhận phản hồi

verb
listen to feedback
/ˈlɪsən tu ˈfiːdbæk/

lắng nghe phản hồi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY