He swore to avenge his father's death.
Dịch: Anh thề sẽ trả thù cho cái chết của cha mình.
She avenged herself on her enemies.
Dịch: Cô ấy đã trả thù kẻ thù của mình.
trả thù
trả đũa
người báo thù
12/06/2025
/æd tuː/
Thanh toán các khoản nợ trước đó
Nền kinh tế nước ngoài
lời cầu nguyện, lời khẩn cầu
thay đổi rõ rệt
tóc có kết cấu
sự thăng thiên, sự lên cao
chuyển chiều vợ
máy bay chiến đấu