Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Auspicious"

noun
auspicious alignment
/ɔːˈspɪʃəs əˈlaɪnmənt/

Sự liên kết tốt lành, sự sắp xếp thuận lợi

noun phrase
auspicious occasion
/ɔːˈspɪʃəs əˈkeɪʒən/

hỷ khí lâm môn

noun
auspicious fate
/ɔːˈspɪʃəs feɪt/

vận mệnh rất tốt

adjective
auspicious
/ɔːˈspɪʃəs/

Điềm lành, tốt lành

noun
Auspicious symbol
/ɔːˈspɪʃəs ˈsɪmbəl/

Biểu tượng cát tường

noun phrase
auspicious start
/ɔːˈspɪʃəs stɑːrt/

khởi đầu tưng bừng

noun
auspicious sign
/ɔːˈspɪʃəs saɪn/

điềm lành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY