The audience cheers loudly after the performance.
Dịch: Khán giả reo hò lớn sau buổi biểu diễn.
Audience cheers filled the stadium as the team won.
Dịch: Tiếng reo hò của khán giả vang vọng khắp sân vận động khi đội nhà chiến thắng.
Đám đông vỗ tay
Người xem reo hò
Sự reo hò
Reo hò
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
dễ thương và hài hước
cấp lại giấy phép
hình thức chôn cất
Nền kinh tế toàn cầu
vỡ cái đẹp như quả bóng bay bị bơm quá căng
tài liệu phản cảm
Bảo hiểm y tế
Tế bào B