Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Assertive"

noun
assertive style
/əˈsɜːrtɪv staɪl/

phong cách quyết đoán

adverb
assertively
/əˈsɜːrtɪvli/

một cách quyết đoán, tự tin

adjective
assertive
/əˈsɜːrtɪv/

quyết đoán

noun
assertiveness
/əˈsɜːrtɪvnəs/

sự tự tin, sự quyết đoán

noun
assertive sentence
/əˈsɜːtɪv ˈsɛntəns/

Câu khẳng định

noun
assertive person
/əˈsɜːrtɪv ˈpɜːrsən/

Người tự tin, mạnh dạn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY